Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種類株式
しゅるいかぶしき
cổ phiếu thường được xếp loại
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
種類 しゅるい
chủng loại
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
幾種類 いくしゅるい
một vài loại
「CHỦNG LOẠI CHU THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích