種類株式
しゅるいかぶしき「CHỦNG LOẠI CHU THỨC」
Cổ phiếu thường được xếp loại
Cổ phiếu đã được xếp loại
種類株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種類株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
種類 しゅるい
chủng loại
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
幾種類 いくしゅるい
một vài loại
エンティティ種類 エンティティしゅるい
kiểu thực thể