Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲原村
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
稲 いね
lúa
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)