Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稲 いね
lúa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi