Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲員稔
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稔り みのり
chín; gieo trồng
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
稲 いね
lúa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi