Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
生け垣 いけがき
hàng rào
生活史 せいかつし
lý thuyết lịch sử cuộc sống
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.