Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
稜 りょう
cạnh; góc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi