Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa