Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
山小屋 やまごや
túp lều