Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
生毛体 せいもうたい
(sinh học) thể gốc lông
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.