Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
沢 さわ
đầm nước
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa