Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怪物 かいぶつ
quái vật
生録 なまろく
Ghi âm trực tiếp
物の怪 もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
怪人物 かいじんぶつ
người huyền bí
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.