Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
有史 ゆうし
lịch sử, lịch sử; có liên quan đến lịch sử
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
有史以来 ゆうしいらい
từ bình minh (của) lịch sử
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita