Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲荷台1号墳
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
荷台 にだい
bản cẩu.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
荷台クレーン にだいクレーン
cẩu trục trên thùng xe
荷台スロープベルト にだいスロープベルト
dây đai cố định thùng xe