Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉一通
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
普通葉 ふつうよう
foliage leaf
一通 いっつう いっ つう
một bộ sao chép (tài liệu)
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
cây phong một lá (Acer distylum)