Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大和言葉 やまとことば
ngôn ngữ tiếng nhật cổ xưa hoặc nguyên thủy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉 おおば
lá tía tô màu xanh
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê