Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉景通
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
普通葉 ふつうよう
foliage leaf
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
景気見通し けいきみとおし
quang cảnh kinh tế
言葉通り ことばどおり
chính xác như đã nêu, nguyên văn