Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
稲 いね
lúa
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
矢 や さ
mũi tên.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy