Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稿する
投稿する とうこう
đóng góp; cộng tác; đăng
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
稿人 こうじん
hình nộm bằng rơm; bù nhìn rơm.
入稿 にゅうこう
gửi tài liệu để nhấn (như trong in ấn), tải lên tài liệu để in nhà cung cấp dịch vụ
送稿 そうこう おくこう
sự truyền tài liệu
詩稿 しこう
phác thảo (của) một bài thơ
寄稿 きこう
sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
起稿 きこう
sự phác thảo; phác thảo