稿料
こうりょう「CẢO LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm.

稿料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稿料
原稿料 げんこうりょう
nhuận bút.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương