穀物スペース
こくもつすぺーす
Dung tích chở hạt.

穀物スペース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 穀物スペース
穀物スペース
こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
こくもつすぺーす
穀物スペース
dung tích chở hạt.
Các từ liên quan tới 穀物スペース
穀物 こくもつ
ngũ cốc.
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
穀物酢 こくもつす
giấm ngũ cốc, giấm tinh bột
穀物メジャー こくもつメジャー
công ty ngũ cốc đa quốc gia, công ty thương mại lớn chuyên thu mua, thu gom, vận chuyển và lưu trữ các loại ngũ cốc chính như lúa mì, đậu nành và ngô
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
省スペース しょうスペース
sự tiết kiệm không gian