穀物
こくもつ「CỐC VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngũ cốc.
穀物生産
の
落
ち
込
みによって、
中国
は
急速
に
日本
を
上回
る
世界有数
の
穀物輸入国
となることが
予想
される。
Có thể dự đoán rằng, do sản lượng ngũ cốc sụt giảm, Trung Quốc sẽnhanh chóng trở thành nước nhập khẩu ngũ cốc hàng đầu thế giới, vượt qua Nhật Bản.
穀物倉
Nhà kho ngũ cốc .
穀物
の
価格
が
低
いので、
家畜
に
与
えても
経済的
に
成
り
立
つ。
Giá cả của ngũ cốc quá thấp đến nỗi không thể lưu trữ ngũcốc trong kho .

Từ đồng nghĩa của 穀物
noun
穀物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穀物
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
穀物スペース こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
穀物酢 こくもつす
giấm ngũ cốc, giấm tinh bột
穀物メジャー こくもつメジャー
công ty ngũ cốc đa quốc gia, công ty thương mại lớn chuyên thu mua, thu gom, vận chuyển và lưu trữ các loại ngũ cốc chính như lúa mì, đậu nành và ngô
穀物搬出別版 こくもつはんしゅつべつばん
bàn lùa.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện