Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂井田元清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清元 きよもと
type of Joruri narrative performance
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)