Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂井田忠友
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)