Các từ liên quan tới 穂高 (安曇野市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高曇 たかぐもり
trời u ám cò nhiều mây che; trời phủ đầy mây
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
穂咲下野 ほざきしもつけ ホザキシモツケ
Spiraea salicifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ