積み替え
つみかえ「TÍCH THẾ」
☆ Danh từ
Sự chuyển tàu, sự sang tàu

積み替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み替え
積み替える つみかえる
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác
積み替え約款 つみかえやっかん
điều khoản chuyển tải.
積替え つみかえ
chuyển tải.
積替え港 つみかえこう
cảng chuyển tải
直接積替え ちょくせつつみかえ
chuyển tải trực tiếp.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
組み替え くみかえ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.