Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み替え約款
つみかえやっかん
điều khoản chuyển tải.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
積み替え つみかえ
sự chuyển tàu, sự sang tàu
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
積み替える つみかえる
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác
積替え つみかえ
chuyển tải.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích