積み立てる
つみたてる
Tích lũy
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trích ra

Từ đồng nghĩa của 積み立てる
verb
Bảng chia động từ của 積み立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積み立てる/つみたてるる |
Quá khứ (た) | 積み立てた |
Phủ định (未然) | 積み立てない |
Lịch sự (丁寧) | 積み立てます |
te (て) | 積み立てて |
Khả năng (可能) | 積み立てられる |
Thụ động (受身) | 積み立てられる |
Sai khiến (使役) | 積み立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積み立てられる |
Điều kiện (条件) | 積み立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 積み立ていろ |
Ý chí (意向) | 積み立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 積み立てるな |
積み立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み立てる
積み立て つみたて
tiền tiết kiệm
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
立てかける 立てかける
dựa vào
立積 りゅうせき
Thể tích (Thường dùng trong công trình xây dựng)
積立 つみたて
tiết kiệm, tiết kiệm, tích lũy, đặt sang một bên, đặt trước,bỏ qua không bận tâm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積立金 つみたてきん
tiền đặt cọc