積み込み重量条件
つみこみじゅうりょうじょうけん
Điều kiện trọng lượng khi bốc.

積み込み重量条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み込み重量条件
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
船積重量条件 ふなつみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng bốc dỡ.
風袋込み条件 ふうたいこみじょうけん
điều kiện trọng lượng cả bì.
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
積み込み人 つみこみひと
công nhân xếp hàng.
積み込む つみこむ
ghép
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
手数料込みcif条件 てすうりょうこみCIFじょうけん
điều kiện CiF cộng hoa hồng.