風袋込み条件
ふうたいこみじょうけん
Điều kiện trọng lượng cả bì.

風袋込み条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風袋込み条件
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
積み込み重量条件 つみこみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng khi bốc.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
手数料込みcif条件 てすうりょうこみCIFじょうけん
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.