積み重なる
つみかさなる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tích lũy

Từ đồng nghĩa của 積み重なる
verb
Bảng chia động từ của 積み重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積み重なる/つみかさなるる |
Quá khứ (た) | 積み重なった |
Phủ định (未然) | 積み重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 積み重なります |
te (て) | 積み重なって |
Khả năng (可能) | 積み重なれる |
Thụ động (受身) | 積み重なられる |
Sai khiến (使役) | 積み重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積み重なられる |
Điều kiện (条件) | 積み重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 積み重なれ |
Ý chí (意向) | 積み重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 積み重なるな |
積み重なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み重なる
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
重積 じゅうせき
chất đống
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
積み込み重量条件 つみこみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng khi bốc.