Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt