Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積算基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
損害算定基準 そんがいさんていきじゅん
mức bồi thường.
概算要求基準 がいさんようきゅうきじゅん
trần nhà
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
積算 せきさん
sự thêm; thêm lên trên; đánh giá
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn