損害算定基準
そんがいさんていきじゅん
Mức bồi thường.

損害算定基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害算定基準
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
損害検定 そんがいけんてい
giám định tổn thất.
損害鑑定 そんがいかんてい
giám định tổn thất.
判定基準 はんていきじゅん
tiêu chuẩn
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
損害査定所 そんがいさていしょ
bản tính toán tổn thất.