Các từ liên quan tới 積載形トラッククレーン
トラッククレーン トラック・クレーン
truck crane
載積 さいせき のせき
Sự chất hàng (lên xe, tàu)
積載 せきさい
sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng.
積載量 せきさいりょう
tải trọng chở hàng (xe, tàu...)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積載能力 せきさいのうりょく
mang (tải) khả năng (sức mạnh)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.