Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穏健な多党制
多党制 たとうせい
chế độ đa đảng
穏健 おんけん
ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
穏健派 おんけんは
có chừng mực
穏健路線 おんけんろせん
đường lối trung dung, đường lối ôn hòa
多数党 たすうとう
phe (đảng) phần lớn
一党制 いっとうせい
chế độ một đảng
保健制度 ほけんせいど
hệ thống sức khỏe công cộng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.