Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多党制 たとうせい
chế độ đa đảng
穏健 おんけん
ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
穏健派 おんけんは
có chừng mực
穏健路線 おんけんろせん
đường lối trung dung, đường lối ôn hòa
多数党 たすうとう
phe (đảng) phần lớn
一党制 いっとうせい
chế độ một đảng
保健制度 ほけんせいど
hệ thống sức khỏe công cộng
平穏な へいおんな
bình yên