穴掘梟
あなほりふくろう アナホリフクロウ「HUYỆT QUẬT KIÊU」
☆ Danh từ
Cú đào hang

穴掘梟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴掘梟
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴掘り機 あなほりき
máy đào hố
梟 ふくろう ふくろ さけ フクロウ
Con cú.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
白梟 しろふくろう シロフクロウ
cú trắng