Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴掘り機 あなほりき
máy đào hố
掘り合う 掘り合う
khắc vào
梟 ふくろう ふくろ さけ フクロウ
Con cú.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
白梟 しろふくろう シロフクロウ
cú trắng