Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴掘梟 あなほりふくろう アナホリフクロウ
cú đào hang
掘り合う 掘り合う
khắc vào
溝掘り機 みぞほりき
máy đào hào
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân