Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
穴 けつ あな
hầm
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng