Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
穴 けつ あな
hầm
點穴
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương
長穴 ながあな
Hình rãnh then