Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
皇子 おうじ
hoàng tử
穴子 あなご
cá chình biển
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo