Các từ liên quan tới 空 〜美しい我の空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
美空 みそら
bầu trời đẹp
空空しい そらぞらしい
sai; đạo đức giả
空空 くうくう
rỗng; khuyết
空の からの
trống
空しい むなしい
trống rỗng; không có nội dung
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không