空空
くうくう「KHÔNG KHÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rỗng; khuyết

空空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空空
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
空空しい そらぞらしい
sai; đạo đức giả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
空 そら から くう
bầu trời.
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không