Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
空車 くうしゃ からぐるま あきぐるま
xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống
電車 でんしゃ
tàu điện
空電 くうでん
tĩnh, tĩnh học
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.