Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
狭い部屋 せまいへや
gác xép.
部屋 へや
căn buồng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.