Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
狭い部屋 せまいへや
gác xép.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
部屋 へや
căn buồng
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp