部屋を空ける
へやをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rời khỏi phòng

Bảng chia động từ của 部屋を空ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 部屋を空ける/へやをあけるる |
Quá khứ (た) | 部屋を空けた |
Phủ định (未然) | 部屋を空けない |
Lịch sự (丁寧) | 部屋を空けます |
te (て) | 部屋を空けて |
Khả năng (可能) | 部屋を空けられる |
Thụ động (受身) | 部屋を空けられる |
Sai khiến (使役) | 部屋を空けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 部屋を空けられる |
Điều kiện (条件) | 部屋を空ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 部屋を空けいろ |
Ý chí (意向) | 部屋を空けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 部屋を空けるな |
部屋を空ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部屋を空ける
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
家を空ける いえをあける うちをあける
xa nhà, ra khỏi nhà
間を空ける まをあける
chừa chỗ trống, để khoảng trống (không gian, thời gian)
部屋を暖める へやをあたためる
làm nóng phòng, làm ấm phòng
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
道を空ける みちをあける
dọn đường
空いている部屋 あいているへや
phòng còn trống