空きファイル
あきファイル
☆ Danh từ
Tệp rỗng

空きファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空きファイル
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
空き あき
chỗ trống
Z式ファイル Zしきファイル
bìa còng kẹp z
パイプ式ファイル パイプしきファイル
bìa còng kẹp (loại kẹp có thể mở từ 2 bên để thêm tài liệu vào từ đầu hoặc cuối tập tài liệu có sẵn)
ワイヤー式ファイル ワイヤーしきファイル
bìa kẹp dây