空き
あき「KHÔNG」
☆ Danh từ
Chỗ trống
まだ
座席
に
空
きはありますか。
Có còn chỗ nào trống không (đi mua vé)
こちらの
保育園
には
空
きがありますか。
Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
