Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
空っぽ からっぽ
trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu