規約に従って
きやくにしたがって
☆ Cụm từ
Theo như các quy tắc

規約に従って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規約に従って
に従って にしたがって
theo X, rồi Y (ví dụ như khi chúng ta già đi, chúng ta có được sự khôn ngoan v.v.)
規約 きやく
qui ước
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
従って したがって
sở dĩ; vì vậy; do vậy
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
通信規約 つうしんきやく
điều khoản truyền thông
連合規約 れんごうきやく
quy ước liên bang
契約規則 けいやくきそく
quy tắc trong hợp đồng