Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相関図 そうかんず
biểu đồ tương quan
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
空の玄関 そらのげんかん
sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
空の からの
trống
下図 したず かず
hình vẽ, biểu đồ, sơ đồ...được đặt bên dưới (bên dưới một bài viết (để minh họa)...)