Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の下の相関図
相関図 そうかんず
biểu đồ tương quan
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
空の玄関 そらのげんかん
sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下図 したず かず
hình vẽ, biểu đồ, sơ đồ...được đặt bên dưới (bên dưới một bài viết (để minh họa)...)
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.