Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の潜航艇
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay